Bản đồ - Bern

Bern
Bern hay Berne (Berna ; Berna ; tiếng Đức Bern: Bärn ) là thủ đô trên thực tế của Thụy Sĩ, được người Thụy Sĩ gọi (bằng tiếng Đức) là Bundesstadt, tức "thành phố liên bang". Với dân số 142.656 (tháng 3 năm 2018), Bern là thành phố đông dân thứ bốn Thụy Sĩ. Đô thị Bern, bao gồm 36 vùng chính quyền địa phương, có dân số 406.900 người năm 2014. Vùng đô thị rộng hơn nữa có dân số 660.000 người (năm 2000). Bern cũng là thủ phủ của bang Bern, bang đông dân thứ nhì của Thụy Sĩ.

Ngôn ngữ chính thức của Bern là tiếng Đức chuẩn Thụy Sĩ, còn ngôn ngữ thông dụng nhất là tiếng Đức Bern, một phương ngữ tiếng Đức Thụy Sĩ.

Năm 1983, khu phố cổ Bern (Altstadt) ở trung tâm của Bern đã được UNESCO công nhận là Di sản thế giới. Bern cũng được xếp hạng trong số mười thành phố hàng đầu thế giới về chất lượng cuộc sống tốt nhất (2014).

Theo phân loại khí hậu Köppen, Bern có khí hậu lục địa ẩm (Dfb), gần ranh giới với khí hậu đại dương (Cfb).

 
Bản đồ - Bern
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Bern
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Bern
OpenStreetMap
large-detailed-panor...
3115x3298
www.map-library.com
MerianBern.jpg
3425x2293
upload.wikimedia.org
MerianBern.jpg
3425x2293
en.academic.ru
Karte_Kanton_Bern_20...
2066x1878
upload.wikimedia.org
Bern_Map.gif
2000x1636
www.sfu.ca
Bern.jpg
2000x1109
www.tourvideos.com
large_detailed_trans...
1587x1319
www.vidiani.com
2011_bern_map_hr.gif
1683x1190
photo.tramscape.com
2011_bern_map_hr.gif
1683x1190
photo.proaktiva.eu
baedekers_switzerlan...
1600x1205
www.hipkiss.org
bern_canton_switzerl...
1400x1275
freepages.genealogy....
Bern-Map-Switzerland...
1293x1372
3.bp.blogspot.com
KarteBern3.jpg
1772x947
kongress2.imk.ch
KarteBern.jpg
947x1772
kongress2.imk.ch
map-summer-school-be...
1204x1228
spacesofprojection.f...
bern-map-0.jpg
1042x1236
www.orangesmile.com
Bern-Tourist-Map.gif
1042x1236
4.bp.blogspot.com
Bern-Tourist-Map.gif
1042x1236
www.mappery.com
Map_Gstaad_Player-ne...
1363x939
www.fivb.org
large_detailed_road_...
960x1211
www.vidiani.com
Quốc gia - Thụy Sĩ
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
CHF Franc Thụy Sĩ (Swiss franc) Fr 2
ISO Language
RM Tiếng Romansh (Romansh language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Italia 
  •  Lich-ten-xtên 
  •  Pháp 
  •  Áo 
  •  Đức