Bản đồ - Cyril E. King Airport

Cyril E. King Airport
 
 IATA Code STT  ICAO Code TIST  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page  Facebook  Twitter
Bản đồ - Cyril E. King Airport
Bản đồ
Travel-Tips-Overview...
4167x2750
www.virginbookings.c...
Cyril_E._King_Airpor...
3872x2592
upload.wikimedia.org
Airport-07.jpg
2932x2213
viyavi.com
charlotte_amalie_air...
1205x1837
www.airports-worldwi...
STT_overview_map.png
1400x958
travelwidget.com
Oil-Nut-Bay-getting-...
1600x711
xd9wb4f5n1d3im5ad3is...
cyril-king-baggage-c...
1200x900
vifreepress.com
map.png
1343x530
observatory.uvi.edu
1000w_q95.jpg
1000x563
cdn.dvidshub.net
Terminal-1.jpg
850x622
www.carhire.ie
97132.jpg
800x539
www.privatejets.com
map_ceka.jpg
901x462
www.viport.com
map_stthomas-800x400...
800x436
myladysmanor.com
USVI_CruzanBar_aug29...
720x466
www.cintl.com
8a70fd8061896b79ef29...
604x453
8jqz8a9zr4-flywheel....
St.Thomas-Cyril-King...
560x435
s3.amazonaws.com
2d0dab9bbfe6dfafbfde...
640x375
local.fedex.com
STT.png
580x270
img.rentalsynergy.co...
services%20-%20st%20...
604x171
www.globaldesignvi.c...
Quốc gia - Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ là một nhóm đảo nằm trong vùng Caribe và là một vùng quốc hải Hoa Kỳ. Về mặt địa lý, quần đảo này là một phần của chuỗi quần đảo Virgin và nằm trong Quần đảo Leeward thuộc nhóm Tiểu Antilles. Quần đảo Virgin thuộc Mỹ bao gồm bốn đảo chính St. Croix, Saint John, St. Thomas và Đảo Water, cùng nhiều đảo nhỏ hơn. Đây là nơi duy nhất của Hoa Kỳ mà xe cộ lưu thông bên trái. Tổng diện tích toàn lãnh thổ là 346,36 km² (133,73 dặm vuông). Theo điều tra dân số năm 2000, dân số của quần đảo là 108.612.

Quần đảo từng là Tây Ấn thuộc Đan Mạch cho đến khi Đan Mạch nhường lại thuộc địa này cho Hoa Kỳ trong Hiệp ước Tây Ấn thuộc Đan Mạch năm 1916.
Bản đồ - Quần đảo Virgin thuộc MỹUS_Virgin_Islands_regions_map.png
US_Virgin_Islands_re...
2001x3008
freemapviewer.org
Bản đồ - Quần đảo Virgin thuộc MỹLocation_map_US_Virgin_Islands_Saint_Croix.png
Location_map_US_Virg...
914x965
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
USD Đô la Mỹ (United States dollar) $ 2
Vùng lân cận - Quốc gia