Narsarsuaq Airport
IATA Code | UAK | ICAO Code | BGBW | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Narsarsuaq Airport
Bản đồ
Quốc gia - Greenland
Dù về địa lý và dân tộc đây là một đảo quốc Bắc cực liên kết với lục địa Bắc Mỹ và Canada nhưng về mặt chính trị và lịch sử thì Greenland có quan hệ mật thiết với châu Âu.
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch (Danish krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
KL | Tiếng Greenland (Greenlandic language) |
DA | Tiếng Đan Mạch (Danish language) |