Skiros Airport
IATA Code | SKU | ICAO Code | LGSY | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Skiros Airport
Bản đồ
Quốc gia - Hy Lạp
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EL | Tiếng Hy Lạp (Greek language) |