Sân bay Copenhagen (Copenhagen Airport)
Phi trường Copenhagen có tên chính thức là Phi trường Copenhagen, Kastrup (để phân biệt với Phi trường Copenhagen, Roskilde), cũng thường gọi tắt là Phi trường Kastrup (mã IATA: CPH, mã ICAO: EKCH) là phi trường quốc tế lớn nhất Đan Mạch và Bắc Âu, và là phi trường lớn thứ 17 châu Âu.
Phi trường Copenhagen được khai trương ngày 20.4.1925.
Phi trường nằm trên khu đất rộng 1.100 ha, thuộc thị xã Tårnby, ở phía đông nam đảo Amager, cách trung tâm thành phố Copenhagen 8 km về phía đông nam.
Phi trường nằm bên xa lộ châu Âu E20, có xe bus, tàu điện ngầm (metro) nối với Copenhagen và ga xe lửa nối với Copenhagen và thành phố Malmö (Thụy Điển) (qua Cầu Oresund).
Ngày nay, phi trường có 3 đường băng cho máy bay cất cánh và hạ cánh, đường băng số 1 trải nhựa, dài 3.600 m, đường băng số 2 cũng trải nhựa, dài 3.300 m và đường băng số 3 bằng nhựa- bê tông, dài 2.800 m. Tháp kiểm soát không lưu hiện nay được xây mới và đưa vào sử dụng từ 29.12.2007.
Phi trường Copenhagen được khai trương ngày 20.4.1925.
Phi trường nằm trên khu đất rộng 1.100 ha, thuộc thị xã Tårnby, ở phía đông nam đảo Amager, cách trung tâm thành phố Copenhagen 8 km về phía đông nam.
Phi trường nằm bên xa lộ châu Âu E20, có xe bus, tàu điện ngầm (metro) nối với Copenhagen và ga xe lửa nối với Copenhagen và thành phố Malmö (Thụy Điển) (qua Cầu Oresund).
Ngày nay, phi trường có 3 đường băng cho máy bay cất cánh và hạ cánh, đường băng số 1 trải nhựa, dài 3.600 m, đường băng số 2 cũng trải nhựa, dài 3.300 m và đường băng số 3 bằng nhựa- bê tông, dài 2.800 m. Tháp kiểm soát không lưu hiện nay được xây mới và đưa vào sử dụng từ 29.12.2007.
IATA Code | CPH | ICAO Code | EKCH | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | +45 3231 3231 | Fax | +45 3231 3132 | Thư điện tử | |
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Sân bay Copenhagen (Copenhagen Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Đan Mạch
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
DKK | Krone Đan Mạch (Danish krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
FO | Tiếng Faroe (Faroese language) |
DA | Tiếng Đan Mạch (Danish language) |