Bản đồ - Sân bay Sandefjord, Torp (Sandefjord Airport, Torp)

Sân bay Sandefjord (Sandefjord Airport, Torp)
Sân bay Sandefjord, Torp (Sandefjord lufthavn, Torp; ) là một sân bay quốc tế tọa lạc 4 NM đông bắcSandefjord, Na Uy và có cự ly 110 km về phía nam Oslo. Sân bay có đường băng dài 2989 m với hướng 18/36. Torp phục vụ một phần như sân bay khu vực cho Vestfold và một phần là sân bay cho hãng hàng không giá rẻ cho Đông Na Uy. Widerøe và Norwegian Air Shuttle có cơ sở tại Torp, với các tuyến bay nội địa và quốc tế. Cũng có các tuyến bay thường lệ của Ryanair, Wizzair.

Sân bay được xây dựng chủ yếu bằng nguồn vốn NATO là một trong những căn cứ để được sử dụng bởi Không quân Hoa Kỳ trong trường hợp xảy ra chiến tranh. Xây dựng bắt đầu vào năm 1953, sân bay này đã được khai trương vào ngày 02 tháng 7 năm 1956. Đến lúc đó thì quan tâm quân sự ở sân bay đã bị giảm sút. Các chuyến bay dân sự bắt đầu vào năm 1958 và năm 1960 một công ty sân bay thành phố được thành lập để chạy một lĩnh vực dân sự. Vestfoldfly bắt đầu hoạt động vào năm sau, và thông qua một loạt các thay đổi tên và mua lại đã trở thành cơ sở cho các hoạt động Wideröe tại Torp. Dịch vụ quốc tế bắt đầu vào năm 1985 và các tuyến bay thuê chuyến Địa Trung Hải vào năm 1992. Sân bay đã trải qua một sự mở rộng trong những năm 1960 và năm 1997 đã trở thành một điểm đến cho Ryanair, hãng tiếp thị nó nó như là một sân bay phục vụ Oslo.

 
Bản đồ - Sân bay Sandefjord (Sandefjord Airport, Torp)
Quốc gia - Na Uy
Bản đồ - Na Uynorway_pol96.jpg
norway_pol96.jpg
980x1220
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UyNorway_regions_map.png
Norway_regions_map.p...
1837x1900
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uy2000px-Airports_in_Norway_map.svg.png
2000px-Airports_in_N...
2000x2100
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UySatellite_image_of_Norway_in_February_2003.jpg
Satellite_image_of_N...
4960x5820
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UyRelief_Map_of_Norway.png
Relief_Map_of_Norway...
1200x1275
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
NOK Krone Na Uy (Norwegian krone) kr 2
ISO Language
NN Nynorsk (Nynorsk)
SE Tiếng Bắc Sami (Northern Sami)
NO Tiếng Na Uy (Norwegian language)
FI Tiếng Phần Lan (Finnish language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Nga 
  •  Phần Lan 
  •  Thụy Điển