Bản đồ - Sân bay quốc tế Montréal-Mirabel (Montréal–Mirabel International Airport)

Sân bay quốc tế Montréal-Mirabel (Montréal–Mirabel International Airport)
Montréal-Mirabel International Airport hay sân bay Mirabel là sân bay nằm ở Mirabel, Quebec, Canada, cách Montréal 39 km về phía tây bắc, sân bay này hoạt động từ ngày 4 tháng 10 năm 1975. Đây là sân bay lớn thứ 2 thế giới về diện bề mặt (399,6 km²) xếp sau sân bay quốc tế King Fahd.

Năm 1989, 81.000 trong 98.000 hecta (400 km²) được trả về chủ của nó. Vai trò chủ yếu của sân bay là chở hàng hóa nhưng nó cũng là nơi hoạt động của MEDEVACs và các máy bay của general aviation cũng như nơi sản xuất cho Bombardier Aerospace, nơi mà máy bay phản lực khu vực được lắp ráp.

Vào thời điểm đó, sân bay này được dự định thay thế cho sân bay hiện hữu là sân bay Dorval (bây giờ là Sân bay quốc tế Montréal-Pierre Elliott Trudeau) làm cửa hàng không phía đông Canada; từ 1975 đến 1997, tất cả các chuyến bay quốc tế đi và đến Montréal được yêu cầu phải dùng sân bay Mirabel. Tuy nhiên, do vị trí thiếu hệ thống giao thông kết nối đến Mirabel cũng như nền kinh tế Montréal xuống dốc so với Toronto làm nó trở nên không được sử dụng nhiều, và cũng do Dorval không được đóng cửa như kế hoạch ban đầu. Thậm chí, Mirabel đã được chuyển sang sử dụng với chức năng vận chuyển hàng hóa. Ban đầu nó là một niềm tự hào nhưng sau đó nó trở thành một điều ngượng ngùng khi nhắc đến ở Canada.

* Financial Times of Canada. (1975). Mirabel. Special ed. Don Mills, ON: Financial Times of Canada.

* Aeroports de Montréal ADM History

* Durivage, Simon."Mirabel, airport of the year 2000." Montréal, Montréal. 8 Sep 1992. Video Archive.

* Radio-Canada, "De Mirabel à Dorval", ngày 14 tháng 5 năm 1999, Web archive

 
 IATA Code YMX  ICAO Code CYMX  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page Siêu liên kết  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Montréal-Mirabel (Montréal–Mirabel International Airport)
Quốc gia - Canada
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
CAD Đô la Canada (Canadian dollar) $ 2
ISO Language
IU Tiếng Inuktitut (Inuktitut)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Hoa Kỳ