Bản đồ - Windhoek

Windhoek
Windhoek (tiếng Đức: ; tiếng Khoekhoe: ǀAiǁgams; tiếng Herero: Otjomuise) là thủ đô và thành phố lớn nhất của Cộng hòa Namibia. Nó tọa lạc tại Miền Trung Namibia, ở khu vực cao nguyên Khomas Highland, khoảng 1700 m trên mặt nước biển, và gần như nằm chính xác tại trung tâm quốc gia về mặc địa lý. Dân số của Windhoek năm 2011 là 325.858, và đang tăng lên so sự di cư từ khắp Namibia.

Windhoek phát triển nhanh chóng sau khi Jonker Afrikaner, tù trưởng của người Orlam, định cư tại đây năm 1840 và lập một đền thờ đá cho người dân của ông. Những thập kỷ sau đó, nhiều cuộc chiến và hoạt động vũ trang đã làm thành phố suy tàn và bị phá hủy. Windhoek được tái lập một lần nữa năm 1890 bởi Thiếu ta Đức Major Curt von François, khi vùng này trở thành của thuộc địa của Đức.

Windhoek là trung tâm kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa của đất nước. Gần như tất cả các tổ chức kinh doanh, cơ quan chính phủ, giáo dục và tổ chức văn hóa của Namibia đều tập trung tại đây.

Thể loại:Thành phố Namibia Thể loại:Khu dân cư ở vùng Khomas Thể loại:Thủ đô châu Phi

 
Bản đồ - Windhoek
Bản đồ
Google Earth - Bản đồ - Windhoek
Google Earth
OpenStreetMap - Bản đồ - Windhoek
OpenStreetMap
txu-oclc-224526849-s...
3959x5270
www.lib.utexas.edu
Windhoek-Tourist-Map...
2500x2725
mappery.com
Windhoek-Tourist-Map...
2500x2725
www.mappery.com
Windhoek-Backpacker-...
1971x2808
www.mappery.com
windhoek_1970.jpg
1426x2293
images.nationmaster....
Namibia-Hotel-Map.jp...
1450x1304
www.mappery.com
Karte_Namibia.jpg
1562x1178
www.hunting-portal-n...
windhoek.jpg
1123x1567
www.southern-africa....
carte1ecran.jpg
1024x1253
www.londiningi.com
map_large.jpg
1024x947
www.melrileguesthous...
windhoekmap-i.jpg
794x1120
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-e.jpg
791x1123
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-c.jpg
793x1120
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-a.jpg
793x1120
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-g.jpg
790x1124
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-g.jpg
790x1124
map-of-namibia.com
windhoekmap-f.jpg
791x1121
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-h.jpg
792x1119
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-b.jpg
789x1121
www.map-of-namibia.c...
windhoekmap-xindnthn...
789x1112
www.map-of-namibia.c...
Quốc gia - Na-mi-bi-a (Namibia)


Tiền tệ / Language  
ISO Language
AF Tiếng Afrikaans (Afrikaans language)
HZ Tiếng Herero (Herero language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Angola 
  •  Botswana 
  •  Dăm-bi-a 
  •  Nam Phi 
Đơn vị hành chính
Thành phố, Làng,...