地图 - 平定省 (Tỉnh Bình Định)
地图
国家
国际机场
国旗
通貨
新闻
世界
亚洲
越南
平定省
平定省 (Tỉnh Bình Định)
平定省()是越南中南沿海地區的一个省,省莅归仁市.
平定省北接广义省,西接嘉莱省,南接富安省,东临南中国海.
地图 - 平定省 (Tỉnh Bình Định)
地图
地图 - 平定省
Google
地图 - 平定省
Google地球
地图 - 平定省
Microsoft Bing
地图 - 平定省
诺基亚
地图 - 平定省
開放街圖
地图 - 平定省
Esri.WorldImagery
地图 - 平定省
Esri.WorldStreetMap
地图 - 平定省
OpenStreetMap.Mapnik
地图 - 平定省
OpenStreetMap.HOT
地图 - 平定省
OpenTopoMap
地图 - 平定省
CartoDB.Positron
地图 - 平定省
CartoDB.Voyager
地图 - 平定省
OpenMapSurfer.Roads
地图 - 平定省
Esri.WorldTopoMap
地图 - 平定省
Stamen.TonerLite
国家 - 越南
越南國旗
地图 - 越南
通貨 / Language
ISO
通貨
規約符號
有效数字
VND
越南盾
(Vietnamese đồng)
â‚«
0
ISO
Language
VI
越南语
(Vietnamese language)
KM
高棉语
(Central Khmer language)
鄰里社區 - 国家
中国
老挝
高棉共和國
行政区划
国家, State, 地区,...
安仁市社
安老县
怀仁市社
懷恩縣
永盛县
符吉縣
符美縣
绥福县
耘耕縣
西山縣
Thành Phố Quy Nhơn
City, 村,...
安仁市社
An Lão
Bồng Sơn
Hoài Ân
Phù Cát
Phù Mỹ
Phú Phong
Tuy Phước
Vân Canh
Vĩnh Thạnh
Language
Binh Dinh Province
(English)
Provincia di Binh Dinh
(Italiano)
Bình Định
(Nederlands)
Province de Bình Định
(Français)
Bình Định
(Deutsch)
Binh Dinh
(Português)
Биньдинь
(Русский)
Provincia de Bình Định
(Español)
Prowincja Bình Định
(Polski)
平定省
(中文)
Binh Dinh
(Svenska)
ビンディン省
(日本語)
Біньдінь
(Українська)
Бин Дин
(Български)
빈딘성
(한국어)
Bình Định
(Suomi)
Provinsi Binh Dinh
(Bahasa Indonesia)
Binh Dinh
(Česky)
Bình Định
(Türkçe)
Бињ Дињ
(Српски / Srpski)
จังหวัดบิ่ญดิ่ญ
(ไทย)
Bình Định
(Tiếng Việt)