Kharkiv International Airport
IATA Code | HRK | ICAO Code | UKHH | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Kharkiv International Airport
Bản đồ
Quốc gia - Ukraina
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
UAH | Hryvnia Ukraina (Ukrainian hryvnia) | â‚´ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
PL | Tiếng Ba Lan (Polish language) |
HU | Tiếng Hungary (Hungarian language) |
UK | Tiếng Ukraina (Ukrainian language) |