Sân bay Berne (Bern Airport)
Sân bay Berne, là sân bay phục vụ Berne, Thụy Sĩ, nằm gần làng Belp. Do đó, tên gọi là sân bay Bern Belp.
Sân bay Berne có một đường băng dài 1.730 m rộng 30 m rải nhựa và hai đường băng dài 650 m có mặt cỏ. Xe buýt sân bay mỗi giờ có một chuyến giữa sân bay này và Ga tàu lửa Berne.
* Darwin Airline (Olbia, Palma de Mallorca, Valencia, London-Stansted, Edinburgh, Lugano) [thuê bao]
* Tunisair (Tunis) [thuê bao mùa Hè] ?
* Karthago Airlines (Djerba) [thuê bao mùa Hè] ?
* Sky Work Airlines (Preveza, Tabarka, Olbia, Tortoli, Elba, Ibiza, Vienna)[thuê bao mùa Hè]
* flybe (Birmingham, Southampton, Manchester, London-Gatwick) [thuê bao mùa Đông]
* Lufthansa
* Lufthansa của hãng Augsburg Airways (Munich)
* British Airways
Sân bay Berne có một đường băng dài 1.730 m rộng 30 m rải nhựa và hai đường băng dài 650 m có mặt cỏ. Xe buýt sân bay mỗi giờ có một chuyến giữa sân bay này và Ga tàu lửa Berne.
* Darwin Airline (Olbia, Palma de Mallorca, Valencia, London-Stansted, Edinburgh, Lugano) [thuê bao]
* Tunisair (Tunis) [thuê bao mùa Hè] ?
* Karthago Airlines (Djerba) [thuê bao mùa Hè] ?
* Sky Work Airlines (Preveza, Tabarka, Olbia, Tortoli, Elba, Ibiza, Vienna)[thuê bao mùa Hè]
* flybe (Birmingham, Southampton, Manchester, London-Gatwick) [thuê bao mùa Đông]
* Lufthansa
* Lufthansa của hãng Augsburg Airways (Munich)
* British Airways
IATA Code | BRN | ICAO Code | LSZB | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | +41 31 960 2111 | Fax | Thư điện tử | ||
Home Page | Siêu liên kết |
Bản đồ - Sân bay Berne (Bern Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Thụy Sĩ
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CHF | Franc Thụy Sĩ (Swiss franc) | Fr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
RM | Tiếng Romansh (Romansh language) |