Sân bay Gran Canaria (Gran Canaria Airport)
Sân bay Gran Canaria, (tên không chính thức Sân bay Las Palmas, và tên cũ là Sân bay Gando), trong tiếng Tây Ban Nha Aeropuerto de Gran Canaria, là một sân bay tọa lạc ở đảo Gran Canaria, Tây Ban Nha. Trong năm 2008, sân bay này đã phục vụ 10.212.106 lượt khách, là sân bay bận rộn nhất ở quần đảo Canary, là sân bay bận rộn thứ 5 Tây Ban Nha. Đây là sân bay duy nhất trên đảo có hai đường băng.
Sân bay này có cự ly 18 km so với thành phố Las Palmas de Gran Canaria, và 25 km (15 mi) so với các khu vực du lịch ở phía nam. Đây là một địa điểm hạ cánh thay thế cho Tàu con thoi.
Đây là trung tâm hoạt động của hãng Binter Canarias Airlines. Sân bay được khai trương ngày 7 tháng 4 năm 1930 sau khi vua Alfonso XIII ký một chiếu chỉ chuyển căn cứ quân sự thành sân bay dân dụng.
Sân bay có hai nhà gia, một dành cho các tuyến bay lục địa và Liên minh châu Âu (Terminal A), còn nhà ga kia dành cho các tuyến bay không phải EU và các tuyến bay liên đảo (Terminal B-C).
Sân bay này có cự ly 18 km so với thành phố Las Palmas de Gran Canaria, và 25 km (15 mi) so với các khu vực du lịch ở phía nam. Đây là một địa điểm hạ cánh thay thế cho Tàu con thoi.
Đây là trung tâm hoạt động của hãng Binter Canarias Airlines. Sân bay được khai trương ngày 7 tháng 4 năm 1930 sau khi vua Alfonso XIII ký một chiếu chỉ chuyển căn cứ quân sự thành sân bay dân dụng.
Sân bay có hai nhà gia, một dành cho các tuyến bay lục địa và Liên minh châu Âu (Terminal A), còn nhà ga kia dành cho các tuyến bay không phải EU và các tuyến bay liên đảo (Terminal B-C).
IATA Code | LPA | ICAO Code | GCLP | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Sân bay Gran Canaria (Gran Canaria Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Tây Ban Nha
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EU | Tiếng Basque (Basque language) |
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
GL | Tiếng Galicia (Galician language) |
OC | Tiếng Occitan (Occitan language) |