Bản đồ - Sân bay quốc tế Incheon (Incheon International Airport)

Sân bay quốc tế Incheon (Incheon International Airport)
Sân bay Quốc tế Incheon, tên chính thức là Cảng hàng không Quốc tế Incheon (Hangul: 인천국제공항, Hanja: 仁川國際空港 (Nhân Xuyên quốc tế không cảng), Romaja: Incheon Gukje Gonghang, Incheon International Airport, IATA: ICN, ICAO: RKSI) hay có cách gọi đơn giản là Sân bay Incheon (tiếng Anh: Incheon Airport) là sân bay quốc tế chính của thủ đô Seoul (Hàn Quốc) và là sân bay lớn nhất Hàn Quốc.

Đây là một trong những cảng trung chuyển hàng không lớn nhất và nhộn nhịp nhất trên thế giới, là cửa ngõ quan trọng vào Đông Á và cả châu Á.

Sân bay này nằm tại thành phố Incheon, phục vụ chính cho thủ đô Seoul và các vùng xung quanh cũng như cả nước Hàn Quốc.

Kể từ nằm 2005, Sân bay Incheon lọt vào danh sách những sân bay tốt nhất thế giới do Hội đồng cảng hàng không quốc tế (Airports Council International - ACI) đánh giá khảo sát và được đánh giá là một trong 3 sân bay 5 sao trên thế giới cùng với sân bay Hong Kong ở Hồng Kông và Sân bay Changi ở Singapore theo nghiên cứu và khảo sát của Skytrax

Tọa lạc khoảng 70 km (43 dặm) về hướng Tây của Seoul, thủ đô và là thành phố lớn nhất ở Hàn Quốc, Sân bay Incheon là trung tâm hoạt động chính của các hãng Korean Air, Asiana Airlines và Polar Air Cargo

 
 IATA Code ICN  ICAO Code RKSI  FAA Code
 Điện thoại +82 1577 2600  Fax  Thư điện tử
 Home Page Siêu liên kết  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Incheon (Incheon International Airport)
Quốc gia - Hàn Quốc
Bản đồ - Hàn Quốc1772px-South_Korea_location_map.svg.png
1772px-South_Korea_l...
1772x1672
freemapviewer.org
Bản đồ - Hàn Quốcsouth_korea.jpg
south_korea.jpg
2455x3508
freemapviewer.org
Bản đồ - Hàn QuốcSouth_Korea_location_map_topography.jpg
South_Korea_location...
1772x1672
freemapviewer.org
Bản đồ - Hàn Quốckorea_01.jpg
korea_01.jpg
5680x3741
freemapviewer.org
Bản đồ - Hàn Quốcad_open_data_319_0.jpg
ad_open_data_319_0.j...
4517x6437
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
KRW Won Hàn Quốc (South Korean won) â‚© 0
ISO Language
KO Tiếng Hàn Quốc (Korean language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Triều Tiên