IATA Code | PUS | ICAO Code | RKPK | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page | Siêu liên kết |
|
|
![]() |
![]() |
Quốc kỳ Hàn Quốc |
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
KRW | Won Hàn Quốc (South Korean won) | ₩ | 0 |
ISO | Ngôn ngữ |
---|---|
KO | Tiếng Hàn Quốc (Korean language) |