Asaba International Airport
IATA Code | ABB | ICAO Code | DNAS | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Asaba International Airport
Bản đồ
Quốc gia - Nigeria
Tiền tệ / Language
ISO | Language |
---|---|
HA | Tiếng Hausa (Hausa language) |
IG | Tiếng Igbo (Igbo language) |
YO | Tiếng Yoruba (Yoruba language) |