Greater Natal International Airport
IATA Code | NAT | ICAO Code | SBNT | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Greater Natal International Airport
Bản đồ
Quốc gia - Brazil
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
BRL | Real Brasil (Brazilian real) | R$ | 2 |