Haram (Haram)
Tên đô thị này được đặt theo nông trang Haram (tiếng Na Uy Cổ Harhamarr) do nhà thờ đầu tiên được xây ở đó
* Brattvåg
* Søvik
* Vatne
* Austnes
* Tennfjord
Bản đồ - Haram (Haram)
Bản đồ
Quốc gia - Na Uy
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
NOK | Krone Na Uy (Norwegian krone) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NN | Nynorsk (Nynorsk) |
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
NO | Tiếng Na Uy (Norwegian language) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |