Hrodna Airport
IATA Code | GNA | ICAO Code | UMMG | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Hrodna Airport
Bản đồ
Quốc gia - Bê-la-rút (Belarus)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
BYN | Rúp Belarus (Belarusian ruble) | Br | 2 |
ISO | Language |
---|---|
BE | Tiếng Belarus (Belarusian language) |