New Brunswick (New Brunswick/Nouveau-Brunswick)
Nó giáp với Nova Scotia, Québec, và tiểu bang Maine của Hoa Kỳ.
Có hình dáng gần giống hình chữ nhật, nó rộng khoảng 322 km từ bắc xuống nam và 242 km từ đông sang tây.
New Brunswick giáp với mặt nước gần như ba phía, bao gồm vịnh St. Lawrence, eo biển Northumberland và vịnh Fundy.
Vịnh Fundy nằm ở cuối phía đông của tỉnh, có mức thủy triều lên tới 54 feet (khoảng 49,40 m), lớn nhất thế giới.
Bản đồ - New Brunswick (New Brunswick/Nouveau-Brunswick)
Bản đồ
Quốc gia - Canada
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
CAD | Đô la Canada (Canadian dollar) | $ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
IU | Tiếng Inuktitut (Inuktitut) |