Bản đồ - Strigino Airport (Nizhny Novgorod International Airport)

Strigino Airport (Nizhny Novgorod International Airport)
 
 IATA Code GOJ  ICAO Code UWGG  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page  Facebook  Twitter
Bản đồ - Strigino Airport (Nizhny Novgorod International Airport)
Quốc gia - Nga
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
RUB Rúp Nga (Russian ruble) ₽ 2
ISO Language
CE Tiếng Chechen (Chechen language)
CV Tiếng Chuvash (Chuvash language)
KV Tiếng Komi (Komi language)
TT Tiếng Tatar (Tatar language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Ai-déc-bai-gian 
  •  Giê-oóc-gi-a 
  •  Kazakhstan 
  •  Mông Cổ 
  •  Triều Tiên 
  •  Trung Quốc 
  •  Ba Lan 
  •  Bê-la-rút 
  •  Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Litva 
  •  Estonia 
  •  Latvia 
  •  Na Uy 
  •  Phần Lan 
  •  Ukraina 
Airport