Bản đồ - Sân bay quốc tế Torino-Caselle (Turin Caselle Airport)

Sân bay quốc tế Torino-Caselle (Turin Caselle Airport)
Italia. Sân bay này được xây năm 1953 và được nâng cấp trong các năm 1989 và 2005.

* 1994 1.758.936

* 1995 1.836.407

* 1996 2.009.532

* 1997 2.391.902

* 1998 2.464.173

* 1999 2.498.775

* 2000 2.814.850

* 2001 2.820.762

* 2002 2.787.091 
 IATA Code TRN  ICAO Code LIMF  FAA Code
 Điện thoại  Fax  Thư điện tử
 Home Page  Facebook  Twitter
Bản đồ - Sân bay quốc tế Torino-Caselle (Turin Caselle Airport)
Quốc gia - Italia (Ý)
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
EUR Euro (Euro) € 2
ISO Language
CA Tiếng Catalunya (Catalan language)
CO Tiếng Corse (Corsican language)
SC Tiếng Sardegna (Sardinian language)
SL Tiếng Slovene (Slovene language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Pháp 
  •  San Marino 
  •  Thành phố Vatican 
  •  Thụy Sĩ 
  •  Xlô-ven-ni-a 
  •  Áo