Tabina
Tabina, về mặt hành chính, được chia thành 15 khu phố (barangay).
* Abong-abong
* Baganian
* Baya-baya
* Capisan
* Concepcion
* Culabay
* Doña Josefina
* Lumbia
Bản đồ - Tabina
Bản đồ
Quốc gia - Phi-líp-pin (Phi Luật Tân)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
PHP | Peso Philippines (Philippine peso) | ₱ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
TL | Tiếng Tagalog (Tagalog language) |