Bản đồ - Tønsberg

Tønsberg
Tønsberg là một thị xã và đô thị ở hạt Vestfold, Na Uy. Trung tâm hành chính của đô thị là thành phố Tønsberg.

Thành phố Tønsberg được thành lập như một đô thị ngày 01 tháng 1 năm 1838 (xem formannskapsdistrikt). Đô thị nông nghiệp Sem được sáp nhập vào đô thị Tønsberg ngày 1 tháng 1 năm 1988.

Dân số của khu đô thị, không phân biệt biên giới đô thị, và theo các hướng dẫn của Cục Thống kê Na Uy, đạt 46.862 người tại thời điểm ngày 1 tháng 1 năm 2008, khiến Tønsberg là đô thị đông dân thứ mười ở Na Uy. Tønsberg thường được coi là thị trấn lâu đời nhất ở Na Uy.

Thể loại:Đô thị của Vestfold Thể loại:Thành phố của Na Uy Thể loại:Thành phố cảng Na Uy Thể loại:Thành phố cảng biển Bắc Thể loại:Khu dân cư ở Vestfold

 
Bản đồ - Tønsberg
Bản đồ
OpenStreetMap - Bản đồ - Tønsberg
OpenStreetMap
Bản đồ - Tønsberg - Esri.WorldImagery
Esri.WorldImagery
Bản đồ - Tønsberg - Esri.WorldStreetMap
Esri.WorldStreetMap
Bản đồ - Tønsberg - OpenStreetMap.Mapnik
OpenStreetMap.Mapnik
Bản đồ - Tønsberg - OpenStreetMap.HOT
OpenStreetMap.HOT
Bản đồ - Tønsberg - CartoDB.Positron
CartoDB.Positron
Bản đồ - Tønsberg - CartoDB.Voyager
CartoDB.Voyager
Bản đồ - Tønsberg - OpenMapSurfer.Roads
OpenMapSurfer.Roads
Bản đồ - Tønsberg - Esri.WorldTopoMap
Esri.WorldTopoMap
Bản đồ - Tønsberg - Stamen.TonerLite
Stamen.TonerLite
Quốc gia - Na Uy
Bản đồ - Na UyRelief_Map_of_Norway.png
Relief_Map_of_Norway...
1200x1275
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uy677px-Map_Norway_political-geo.png
677px-Map_Norway_pol...
677x1023
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uy2000px-Airports_in_Norway_map.svg.png
2000px-Airports_in_N...
2000x2100
freemapviewer.org
Bản đồ - Na Uynorway_rel96.jpg
norway_rel96.jpg
982x1230
freemapviewer.org
Bản đồ - Na UySatellite_image_of_Norway_in_February_2003.jpg
Satellite_image_of_N...
4960x5820
freemapviewer.org
Tiền tệ / Language  
ISO Tiền tệ Biểu tượng Significant Figures
NOK Krone Na Uy (Norwegian krone) kr 2
ISO Language
NN Nynorsk (Nynorsk)
SE Tiếng Bắc Sami (Northern Sami)
NO Tiếng Na Uy (Norwegian language)
FI Tiếng Phần Lan (Finnish language)
Vùng lân cận - Quốc gia  
  •  Nga 
  •  Phần Lan 
  •  Thụy Điển 
Đơn vị hành chính
Thành phố, Làng,...