Växjö (Växjö Kommun)
Có 12 khu vực đô thị (còn được gọi là Tätort hoặc địa phương) trong Thành phố Växjö.
Trong bảng, các địa phương được liệt kê theo quy mô dân số vào ngày 31 tháng 12 năm 2006. Trụ sở của khu tự quản có các ký tự in đậm.
Bản đồ - Växjö (Växjö Kommun)
Bản đồ
Quốc gia - Thụy Điển
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
SEK | Krona Thụy Điển (Swedish krona) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |
SV | Tiếng Thụy Điển (Swedish language) |