Tiếng Nauru

Tiếng Nauru
Tiếng Nauru hay Nauru (tên bản địa: Dorerin Naoero) là ngôn ngữ được khoảng 6.000 người dân ở Cộng hòa Nauru sử dụng.

Tiếng Nauru là thành viên của nhóm ngôn ngữ châu Đại dương trong ngữ tộc Malay-Polynesia thuộc ngữ hệ Nam Đảo. Mối quan hệ của nó với những ngôn ngữ Micronesia khác chưa được phân biệt rõ ràng.

Trong hệ thống chữ viết tiếng Nauru, ban đầu có 17 chữ cái được sử dụng:

* Năm nguyên âm: a, e, i, o, u

* Mười hai phụ âm: b, d, g, j, k, m, n, p, q, r, t, w

Các chữ cái c, f, h, l, s, v, x, y và z không được sử dụng. Với sự ảnh hưởng ngày càng tăng của ngoại ngữ (chủ yếu là tiếng Đức, tiếng Anh và tiếng Kiribati và một số ít tiếng Mã Lai), nhiều chữ cái đã được đưa vào bảng chữ cái Nauru. Ngoài ra, sự khác biệt ngữ âm của một vài nguyên âm nảy sinh, do đó các biến âm và âm vị có âm thanh nghe có vẻ tương tự khác được biểu thị bằng một dấu ngã.

Quốc gia
  • Nauru
    Nauru (phát âm ), tên chính thức là nước Cộng hòa Nauru, là một đảo quốc tại Micronesia thuộc Nam Thái Bình Dương. Với 9.378 cư dân sống trên một diện tích 21 km2, Nauru là quốc gia nhỏ nhất tại Nam Thái Bình Dương, nhỏ thứ ba trên thế giới về diện tích, chỉ sau Thành Vatican và Công quốc Monaco, quốc gia đầu tiên không có thủ đô hay thành phố và là đảo quốc nhỏ nhất trên thế giới. Ngoài ra, Nauru còn là nước cộng hòa có diện tích nhỏ nhất trên thế giới.

    Sau khi người Micronesia và người Polynesia định cư tại Nauru, hòn đảo bị Đế quốc Đức thôn tính và tuyên bố là một thuộc địa vào cuối thế kỷ XIX. Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, Nauru trở thành một lãnh thổ ủy thác của Hội Quốc Liên do Úc, New Zealand, và Anh Quốc quản lý. Trong Chiến tranh thế giới thứ hai, Nauru bị quân đội Nhật Bản chiếm đóng. Sau chiến tranh, đảo lại trở thành lãnh thổ ủy thác. Nauru giành được độc lập vào năm 1968.