Sân bay Yakutsk (Yakutsk Airport)
Sân bay Yakutsk (tiếng Nga: Аэропорт Якутск) là một sân bay ở Yakutsk, Nga. Sân bay này có hai đường băng và có thể phục vụ 700 lượt khách mỗi giờ
Đây là trung tâm của các hãng hàng không khu vực như Yakutia Airlines và Sakha Avia.
Sân bay này được khởi công năm 1931 và đã được sử dụng cho máy bay Mỹ tạm dừng để bay qua châu Âu trong đệ nhị thế chiến. Nhà ga quốc tế hiện nay được xây dựng năm 1996.
* Đây là một danh sách không đầy đủ
* Domodedovo Airlines (Moskva-Domodedovo)
* KrasAir (Irkutsk, Krasnoyarsk)
* S7 Airlines (Novosibirsk)
* Yakutia Airlines (Blagoveschensk, Cherskiy, Cáp Nhĩ Tân, Irkutsk, Khabarovsk, Krasnodar, Magadan, Moskva-Vnukovo, Neryungri, Novosibirsk, Omsk, Sankt-Peterburg, Seoul-Incheon, Vladivostok)
Đây là trung tâm của các hãng hàng không khu vực như Yakutia Airlines và Sakha Avia.
Sân bay này được khởi công năm 1931 và đã được sử dụng cho máy bay Mỹ tạm dừng để bay qua châu Âu trong đệ nhị thế chiến. Nhà ga quốc tế hiện nay được xây dựng năm 1996.
* Đây là một danh sách không đầy đủ
* Domodedovo Airlines (Moskva-Domodedovo)
* KrasAir (Irkutsk, Krasnoyarsk)
* S7 Airlines (Novosibirsk)
* Yakutia Airlines (Blagoveschensk, Cherskiy, Cáp Nhĩ Tân, Irkutsk, Khabarovsk, Krasnodar, Magadan, Moskva-Vnukovo, Neryungri, Novosibirsk, Omsk, Sankt-Peterburg, Seoul-Incheon, Vladivostok)
IATA Code | YKS | ICAO Code | UEEE | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Sân bay Yakutsk (Yakutsk Airport)
Bản đồ
Quốc gia - Nga
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
RUB | Rúp Nga (Russian ruble) | ₽ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
CE | Tiếng Chechen (Chechen language) |
CV | Tiếng Chuvash (Chuvash language) |
KV | Tiếng Komi (Komi language) |
TT | Tiếng Tatar (Tatar language) |