Bhairahawā
IATA Code | BWA | ICAO Code | VNBW | FAA Code | |
---|---|---|---|---|---|
Điện thoại | Fax | Thư điện tử | |||
Home Page |
Bản đồ - Bhairahawā
Bản đồ
Quốc gia - Nê-pan (Nepal)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
NPR | Rupee Nepal (Nepalese rupee) | ₨ | 2 |
ISO | Language |
---|---|
NE | Tiếng Nepal (Nepali language) |