Terengganu
Có một vài giả định về nguồn gốc của cái tên "Terengganu". Một giả định cho rằng nguồn gốc của tên gọi này là từ ''terang ganu", tiếng Mã Lai nghĩa là "cầu vồng sáng chói".
Tên của Terangganu trong tiếng Hoa truyền thống là "丁加奴" (Bính âm: dīngjiānu Hán Việt: Đinh Gia Nô), được chuyển ngữ trực tiếp từ tên trong tiếng Mã Lai. Tuy nhiên trong những năm gần đây, cộng đồng người Hoa ở Terengganu gia tăng việc phản đối tên gọi này do dễ liên tưởng đến từ "sinh một đứa trẻ mà sẽ trở thành một nô lệ" (tiếng Hoa: 添丁加做奴, Hán Việt: Thiêm đinh gia tố nô). Bởi vậy họ đã kiến nghị thành công với Hội đồng Tiếng Hoa ở Malaysia để đổi tên tiếng Hoa sang "登嘉楼" (Bính âm: dēngjiālóu Hán Việt: Đăng Gia Lâu). Nhưng vẫn còn nhiều tranh cãi về vấn đề này.
Bản đồ - Terengganu
Bản đồ
Quốc gia - Mã Lai (Ma-lay-xi-a)
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
MYR | Ringgit (Malaysian ringgit) | RM | 2 |
ISO | Language |
---|---|
ML | Tiếng Malayalam (Malayalam language) |
MS | Tiếng Mã Lai (Malay language) |
PA | Tiếng Punjab (Panjabi language) |
TA | Tiếng Tamil (Tamil language) |
TE | Tiếng Telugu (Telugu language) |
TH | Tiếng Thái (Thai language) |
ZH | Tiếng Trung Quốc (Chinese language) |